Tỷ giá hối đoái XDR/XAG 0.042720 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 0.043 XAG |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 0.042 XAG |
2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 0.042 XAG |
3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 0.041 XAG |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 0.041 XAG |
5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 0.041 XAG |
XDR | XAG |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.27 |
250 | 10.67 |
500 | 21.35 |
1000 | 42.71 |
XAG | XDR |
1 | 23.4 |
5 | 117.04 |
10 | 234.08 |
20 | 468.16 |
50 | 1170.41 |
100 | 2340.82 |
250 | 5852.07 |
500 | 11704.14 |
1000 | 23408.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.