Tỷ giá hối đoái XDR/XAU 0.00044661 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 0.00045 XAU |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 0.00044 XAU |
2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 0.00044 XAU |
3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 0.00043 XAU |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 0.00043 XAU |
5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 0.00042 XAU |
XDR | XAU |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0089 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
XAU | XDR |
1 | 2239.07 |
5 | 11195.38 |
10 | 22390.77 |
20 | 44781.55 |
50 | 111953.88 |
100 | 223907.76 |
250 | 559769.4 |
500 | 1119538.8 |
1000 | 2239077.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.