Tỷ giá hối đoái XDR/XAU 0.00037459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 0.00037 XAU |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 0.00037 XAU |
2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 0.00037 XAU |
3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 0.00036 XAU |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 0.00036 XAU |
5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 0.00036 XAU |
XDR | XAU |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0075 |
50 | 0.019 |
100 | 0.037 |
250 | 0.094 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.37 |
XAU | XDR |
1 | 2669.58 |
5 | 13347.9 |
10 | 26695.8 |
20 | 53391.61 |
50 | 133479.03 |
100 | 266958.07 |
250 | 667395.19 |
500 | 1334790.38 |
1000 | 2669580.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.