Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XDR | 0.0 XDR | 0.00056 XAU |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 0.00056 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XDR | 0.020 XDR | 0.00055 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XDR | 0.030 XDR | 0.00054 XAU |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 0.00054 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XDR | 0.050 XDR | 0.00053 XAU |
XDR | XAU |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
XAU | XDR |
1 | 1781.78 |
5 | 8908.91 |
10 | 17817.82 |
20 | 35635.65 |
50 | 89089.13 |
100 | 178178.27 |
250 | 445445.67 |
500 | 890891.35 |
1000 | 1781782.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.