Tỷ giá hối đoái XDR/XAU 0.00042539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 0.00043 XAU |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 0.00042 XAU |
2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 0.00042 XAU |
3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 0.00041 XAU |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 0.00041 XAU |
5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 0.00040 XAU |
XDR | XAU |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
XAU | XDR |
1 | 2350.78 |
5 | 11753.92 |
10 | 23507.84 |
20 | 47015.68 |
50 | 117539.21 |
100 | 235078.43 |
250 | 587696.07 |
500 | 1175392.15 |
1000 | 2350784.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.