Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0027 AZN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0027 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0027 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0026 AZN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0026 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0026 AZN |
XOF | AZN |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.7 |
AZN | XOF |
1 | 369.45 |
5 | 1847.29 |
10 | 3694.59 |
20 | 7389.18 |
50 | 18472.96 |
100 | 36945.92 |
250 | 92364.81 |
500 | 184729.62 |
1000 | 369459.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.