Tỷ giá hối đoái XOF/AZN 0.0030522 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0031 AZN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0030 AZN |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0030 AZN |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0030 AZN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0029 AZN |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0029 AZN |
XOF | AZN |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.05 |
AZN | XOF |
1 | 327.63 |
5 | 1638.15 |
10 | 3276.3 |
20 | 6552.6 |
50 | 16381.5 |
100 | 32763 |
250 | 81907.51 |
500 | 163815.02 |
1000 | 327630.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.