Tỷ giá hối đoái XOF/BND 0.0022111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0022 BND |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0022 BND |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0022 BND |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0021 BND |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0021 BND |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0021 BND |
XOF | BND |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
BND | XOF |
1 | 452.25 |
5 | 2261.28 |
10 | 4522.57 |
20 | 9045.14 |
50 | 22612.85 |
100 | 45225.71 |
250 | 113064.29 |
500 | 226128.59 |
1000 | 452257.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.