Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.011 BOB |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.011 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.011 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.011 BOB |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.011 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.010 BOB |
XOF | BOB |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.74 |
500 | 5.48 |
1000 | 10.97 |
BOB | XOF |
1 | 91.13 |
5 | 455.65 |
10 | 911.3 |
20 | 1822.6 |
50 | 4556.52 |
100 | 9113.04 |
250 | 22782.61 |
500 | 45565.22 |
1000 | 91130.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.