Tỷ giá hối đoái XOF/BSD 0.0016649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0017 BSD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0016 BSD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0016 BSD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0016 BSD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0016 BSD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0016 BSD |
XOF | BSD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
BSD | XOF |
1 | 600.64 |
5 | 3003.23 |
10 | 6006.46 |
20 | 12012.92 |
50 | 30032.32 |
100 | 60064.64 |
250 | 150161.62 |
500 | 300323.24 |
1000 | 600646.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.