Tỷ giá hối đoái XOF/BYN 0.0054362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0054 BYN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0054 BYN |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0053 BYN |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0053 BYN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0052 BYN |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0052 BYN |
XOF | BYN |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.35 |
500 | 2.71 |
1000 | 5.43 |
BYN | XOF |
1 | 183.95 |
5 | 919.75 |
10 | 1839.5 |
20 | 3679.01 |
50 | 9197.54 |
100 | 18395.08 |
250 | 45987.71 |
500 | 91975.42 |
1000 | 183950.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.