Tỷ giá hối đoái XOF/BYN 0.0059632 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0060 BYN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0059 BYN |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0058 BYN |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0058 BYN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0057 BYN |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0057 BYN |
XOF | BYN |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.96 |
BYN | XOF |
1 | 167.69 |
5 | 838.47 |
10 | 1676.94 |
20 | 3353.88 |
50 | 8384.71 |
100 | 16769.43 |
250 | 41923.58 |
500 | 83847.16 |
1000 | 167694.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.