Valuta Ex Logo

XOF đến BYR

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XOF/BYR 32.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-byr?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where XOF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XOF0.0 XOF32.44 BYR
1%1 XOF0.010 XOF32.12 BYR
2%1 XOF0.020 XOF31.79 BYR
3%1 XOF0.030 XOF31.47 BYR
4%1 XOF0.040 XOF31.14 BYR
5%1 XOF0.050 XOF30.82 BYR

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Rúp Belarus (2000–2016)

XOFBYR
132.44
5162.23
10324.47
20648.95
501622.37
1003244.75
2508111.88
50016223.76
100032447.52

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc CFA Tây Phi

BYRXOF
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.08
2507.7
50015.4
100030.81

Thông tin thêm về XOF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ