Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0036 FJD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0036 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0035 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0035 FJD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0035 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0034 FJD |
XOF | FJD |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.61 |
FJD | XOF |
1 | 276.6 |
5 | 1383.04 |
10 | 2766.08 |
20 | 5532.17 |
50 | 13830.43 |
100 | 27660.86 |
250 | 69152.16 |
500 | 138304.33 |
1000 | 276608.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.