Tỷ giá hối đoái XOF/FJD 0.0038430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0038 FJD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0038 FJD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0038 FJD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0037 FJD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0037 FJD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0037 FJD |
XOF | FJD |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.96 |
500 | 1.92 |
1000 | 3.84 |
FJD | XOF |
1 | 260.21 |
5 | 1301.06 |
10 | 2602.13 |
20 | 5204.27 |
50 | 13010.67 |
100 | 26021.35 |
250 | 65053.39 |
500 | 130106.79 |
1000 | 260213.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.