Tỷ giá hối đoái XOF/GEL 0.0046203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0046 GEL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0046 GEL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0045 GEL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0045 GEL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0044 GEL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0044 GEL |
XOF | GEL |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.62 |
GEL | XOF |
1 | 216.43 |
5 | 1082.18 |
10 | 2164.36 |
20 | 4328.73 |
50 | 10821.84 |
100 | 21643.69 |
250 | 54109.24 |
500 | 108218.48 |
1000 | 216436.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.