Valuta Ex Logo

XOF đến GEL

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XOF/GEL 0.0046203 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-gel?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where XOF is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XOF0.0 XOF0.0046 GEL
1%1 XOF0.010 XOF0.0046 GEL
2%1 XOF0.020 XOF0.0045 GEL
3%1 XOF0.030 XOF0.0045 GEL
4%1 XOF0.040 XOF0.0044 GEL
5%1 XOF0.050 XOF0.0044 GEL

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Lari Georgia

XOFGEL
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.15
5002.31
10004.62

Chuyển đổi Lari Georgia thành Franc CFA Tây Phi

GELXOF
1216.43
51082.18
102164.36
204328.73
5010821.84
10021643.69
25054109.24
500108218.48
1000216436.97

Thông tin thêm về XOF hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ