Tỷ giá hối đoái XOF/HKD 0.014095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.014 HKD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.014 HKD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.014 HKD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.014 HKD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.014 HKD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.013 HKD |
XOF | HKD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.52 |
500 | 7.04 |
1000 | 14.09 |
HKD | XOF |
1 | 70.94 |
5 | 354.74 |
10 | 709.49 |
20 | 1418.98 |
50 | 3547.46 |
100 | 7094.93 |
250 | 17737.34 |
500 | 35474.69 |
1000 | 70949.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.