Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.011 HRK |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.011 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.011 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.011 HRK |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.011 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.011 HRK |
XOF | HRK |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.73 |
1000 | 11.47 |
HRK | XOF |
1 | 87.16 |
5 | 435.8 |
10 | 871.61 |
20 | 1743.23 |
50 | 4358.08 |
100 | 8716.17 |
250 | 21790.44 |
500 | 43580.88 |
1000 | 87161.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.