Tỷ giá hối đoái XOF/ILS 0.0060548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0061 ILS |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0060 ILS |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0059 ILS |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0059 ILS |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0058 ILS |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0058 ILS |
XOF | ILS |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
ILS | XOF |
1 | 165.15 |
5 | 825.79 |
10 | 1651.58 |
20 | 3303.17 |
50 | 8257.94 |
100 | 16515.89 |
250 | 41289.74 |
500 | 82579.48 |
1000 | 165158.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.