Tỷ giá hối đoái XOF/JEP 0.0012770 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0013 JEP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0013 JEP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0013 JEP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0012 JEP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0012 JEP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0012 JEP |
XOF | JEP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
JEP | XOF |
1 | 783.08 |
5 | 3915.41 |
10 | 7830.82 |
20 | 15661.65 |
50 | 39154.14 |
100 | 78308.28 |
250 | 195770.71 |
500 | 391541.42 |
1000 | 783082.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.