Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến KGS

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XOF/KGS 0.13892 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-kgs?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where XOF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XOF0.0 XOF0.14 KGS
1%1 XOF0.010 XOF0.14 KGS
2%1 XOF0.020 XOF0.14 KGS
3%1 XOF0.030 XOF0.13 KGS
4%1 XOF0.040 XOF0.13 KGS
5%1 XOF0.050 XOF0.13 KGS

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Som Kyrgyzstan

XOFKGS
10.14
50.69
101.38
202.77
506.94
10013.89
25034.72
50069.45
1000138.91

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc CFA Tây Phi

KGSXOF
17.19
535.99
1071.98
20143.96
50359.92
100719.84
2501799.6
5003599.21
10007198.43

Thông tin thêm về XOF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ