Tỷ giá hối đoái XOF/KYD 0.0013720 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0014 KYD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0014 KYD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0013 KYD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0013 KYD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0013 KYD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0013 KYD |
XOF | KYD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
KYD | XOF |
1 | 728.87 |
5 | 3644.38 |
10 | 7288.77 |
20 | 14577.55 |
50 | 36443.89 |
100 | 72887.78 |
250 | 182219.47 |
500 | 364438.94 |
1000 | 728877.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.