Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.00099 LVL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.00098 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.00097 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.00096 LVL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.00095 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.00094 LVL |
XOF | LVL |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
LVL | XOF |
1 | 1013.33 |
5 | 5066.68 |
10 | 10133.37 |
20 | 20266.75 |
50 | 50666.89 |
100 | 101333.79 |
250 | 253334.48 |
500 | 506668.97 |
1000 | 1013337.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.