Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.076 MUR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.075 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.074 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.073 MUR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.073 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.072 MUR |
XOF | MUR |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.56 |
250 | 18.91 |
500 | 37.83 |
1000 | 75.67 |
MUR | XOF |
1 | 13.21 |
5 | 66.07 |
10 | 132.14 |
20 | 264.29 |
50 | 660.74 |
100 | 1321.49 |
250 | 3303.73 |
500 | 6607.47 |
1000 | 13214.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.