Tỷ giá hối đoái XOF/MUR 0.074563 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.075 MUR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.074 MUR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.073 MUR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.072 MUR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.072 MUR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.071 MUR |
XOF | MUR |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.64 |
500 | 37.28 |
1000 | 74.56 |
MUR | XOF |
1 | 13.41 |
5 | 67.05 |
10 | 134.11 |
20 | 268.22 |
50 | 670.57 |
100 | 1341.14 |
250 | 3352.85 |
500 | 6705.7 |
1000 | 13411.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.