Tỷ giá hối đoái XOF/NAD 0.030442 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.030 NAD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.030 NAD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.030 NAD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.030 NAD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.029 NAD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.029 NAD |
XOF | NAD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.61 |
500 | 15.22 |
1000 | 30.44 |
NAD | XOF |
1 | 32.84 |
5 | 164.24 |
10 | 328.49 |
20 | 656.98 |
50 | 1642.46 |
100 | 3284.92 |
250 | 8212.31 |
500 | 16424.62 |
1000 | 32849.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.