Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến NAD

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XOF/NAD 0.029614 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-nad?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where XOF is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XOF0.0 XOF0.030 NAD
1%1 XOF0.010 XOF0.029 NAD
2%1 XOF0.020 XOF0.029 NAD
3%1 XOF0.030 XOF0.029 NAD
4%1 XOF0.040 XOF0.028 NAD
5%1 XOF0.050 XOF0.028 NAD

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Namibia

XOFNAD
10.030
50.15
100.30
200.59
501.48
1002.96
2507.4
50014.8
100029.61

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc CFA Tây Phi

NADXOF
133.76
5168.83
10337.67
20675.34
501688.36
1003376.73
2508441.84
50016883.69
100033767.39

Thông tin thêm về XOF hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ