Tỷ giá hối đoái XOF/PGK 0.0070433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0070 PGK |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0070 PGK |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0069 PGK |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0068 PGK |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0068 PGK |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0067 PGK |
XOF | PGK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.04 |
PGK | XOF |
1 | 141.97 |
5 | 709.89 |
10 | 1419.79 |
20 | 2839.59 |
50 | 7098.97 |
100 | 14197.95 |
250 | 35494.88 |
500 | 70989.76 |
1000 | 141979.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.