Tỷ giá hối đoái XOF/PHP 0.095963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.096 PHP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.095 PHP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.094 PHP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.093 PHP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.092 PHP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.091 PHP |
XOF | PHP |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.59 |
250 | 23.99 |
500 | 47.98 |
1000 | 95.96 |
PHP | XOF |
1 | 10.42 |
5 | 52.1 |
10 | 104.2 |
20 | 208.41 |
50 | 521.03 |
100 | 1042.06 |
250 | 2605.16 |
500 | 5210.32 |
1000 | 10420.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.