Tỷ giá hối đoái XOF/PHP 0.10078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.10 PHP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.10 PHP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.099 PHP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.098 PHP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.097 PHP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.096 PHP |
XOF | PHP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.07 |
250 | 25.19 |
500 | 50.39 |
1000 | 100.78 |
PHP | XOF |
1 | 9.92 |
5 | 49.61 |
10 | 99.22 |
20 | 198.44 |
50 | 496.12 |
100 | 992.24 |
250 | 2480.6 |
500 | 4961.21 |
1000 | 9922.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.