Tỷ giá hối đoái XOF/RON 0.0075909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0076 RON |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0075 RON |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0074 RON |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0074 RON |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0073 RON |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0072 RON |
XOF | RON |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.79 |
1000 | 7.59 |
RON | XOF |
1 | 131.73 |
5 | 658.67 |
10 | 1317.35 |
20 | 2634.71 |
50 | 6586.79 |
100 | 13173.59 |
250 | 32933.97 |
500 | 65867.95 |
1000 | 131735.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.