Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.018 SEK |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.018 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.017 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.017 SEK |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.017 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.017 SEK |
XOF | SEK |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.42 |
500 | 8.84 |
1000 | 17.68 |
SEK | XOF |
1 | 56.54 |
5 | 282.72 |
10 | 565.44 |
20 | 1130.88 |
50 | 2827.2 |
100 | 5654.41 |
250 | 14136.04 |
500 | 28272.09 |
1000 | 56544.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.