Tỷ giá hối đoái XOF/SVC 0.014308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.014 SVC |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.014 SVC |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.014 SVC |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.014 SVC |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.014 SVC |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.014 SVC |
XOF | SVC |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.57 |
500 | 7.15 |
1000 | 14.3 |
SVC | XOF |
1 | 69.89 |
5 | 349.45 |
10 | 698.9 |
20 | 1397.81 |
50 | 3494.53 |
100 | 6989.06 |
250 | 17472.65 |
500 | 34945.3 |
1000 | 69890.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.