Tỷ giá hối đoái XOF/TJS 0.018043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.018 TJS |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.018 TJS |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.018 TJS |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.018 TJS |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.017 TJS |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.017 TJS |
XOF | TJS |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.8 |
250 | 4.51 |
500 | 9.02 |
1000 | 18.04 |
TJS | XOF |
1 | 55.42 |
5 | 277.11 |
10 | 554.23 |
20 | 1108.46 |
50 | 2771.16 |
100 | 5542.32 |
250 | 13855.81 |
500 | 27711.62 |
1000 | 55423.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.