Tỷ giá hối đoái XOF/TTD 0.011096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.011 TTD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.011 TTD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.011 TTD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.011 TTD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.011 TTD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.011 TTD |
XOF | TTD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.77 |
500 | 5.54 |
1000 | 11.09 |
TTD | XOF |
1 | 90.12 |
5 | 450.62 |
10 | 901.24 |
20 | 1802.48 |
50 | 4506.21 |
100 | 9012.43 |
250 | 22531.09 |
500 | 45062.18 |
1000 | 90124.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.