Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.011 TTD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.011 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.011 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.011 TTD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.010 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.010 TTD |
XOF | TTD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.42 |
1000 | 10.85 |
TTD | XOF |
1 | 92.11 |
5 | 460.58 |
10 | 921.16 |
20 | 1842.33 |
50 | 4605.83 |
100 | 9211.67 |
250 | 23029.18 |
500 | 46058.36 |
1000 | 92116.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.