Valuta Ex Logo

XOF đến TZS

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XOF/TZS 4.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-tzs?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where XOF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XOF0.0 XOF4.32 TZS
1%1 XOF0.010 XOF4.28 TZS
2%1 XOF0.020 XOF4.23 TZS
3%1 XOF0.030 XOF4.19 TZS
4%1 XOF0.040 XOF4.15 TZS
5%1 XOF0.050 XOF4.1 TZS

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Shilling Tanzania

XOFTZS
14.32
521.62
1043.25
2086.51
50216.29
100432.58
2501081.45
5002162.91
10004325.82

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc CFA Tây Phi

TZSXOF
10.23
51.15
102.31
204.62
5011.55
10023.11
25057.79
500115.58
1000231.16

Thông tin thêm về XOF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ