Tỷ giá hối đoái XOF/UYU 0.070111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.070 UYU |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.069 UYU |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.069 UYU |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.068 UYU |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.067 UYU |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.067 UYU |
XOF | UYU |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.52 |
500 | 35.05 |
1000 | 70.11 |
UYU | XOF |
1 | 14.26 |
5 | 71.31 |
10 | 142.63 |
20 | 285.26 |
50 | 713.15 |
100 | 1426.3 |
250 | 3565.75 |
500 | 7131.51 |
1000 | 14263.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.