Tỷ giá hối đoái XOF/ZMW 0.040195 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.040 ZMW |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.040 ZMW |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.039 ZMW |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.039 ZMW |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.039 ZMW |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.038 ZMW |
XOF | ZMW |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.04 |
500 | 20.09 |
1000 | 40.19 |
ZMW | XOF |
1 | 24.87 |
5 | 124.39 |
10 | 248.78 |
20 | 497.57 |
50 | 1243.94 |
100 | 2487.88 |
250 | 6219.72 |
500 | 12439.44 |
1000 | 24878.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.