Tỷ giá hối đoái XOF/ZMW 0.046565 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.047 ZMW |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.046 ZMW |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.046 ZMW |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.045 ZMW |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.045 ZMW |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.044 ZMW |
XOF | ZMW |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.64 |
500 | 23.28 |
1000 | 46.56 |
ZMW | XOF |
1 | 21.47 |
5 | 107.37 |
10 | 214.75 |
20 | 429.51 |
50 | 1073.77 |
100 | 2147.55 |
250 | 5368.88 |
500 | 10737.76 |
1000 | 21475.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.