Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến BMD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/BMD 0.0087373 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bmd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where XPF is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBMD
0%1 XPF0.0 XPF0.0087 BMD
1%1 XPF0.010 XPF0.0086 BMD
2%1 XPF0.020 XPF0.0086 BMD
3%1 XPF0.030 XPF0.0085 BMD
4%1 XPF0.040 XPF0.0084 BMD
5%1 XPF0.050 XPF0.0083 BMD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Bermuda

XPFBMD
10.0087
50.044
100.087
200.17
500.44
1000.87
2502.18
5004.36
10008.73

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc CFP

BMDXPF
1114.45
5572.25
101144.51
202289.02
505722.56
10011445.13
25028612.83
50057225.66
1000114451.32

Thông tin thêm về XPF hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ