Tỷ giá hối đoái XPF/BND 0.012535 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.013 BND |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.012 BND |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.012 BND |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.012 BND |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.012 BND |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.012 BND |
XPF | BND |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.13 |
500 | 6.26 |
1000 | 12.53 |
BND | XPF |
1 | 79.77 |
5 | 398.86 |
10 | 797.73 |
20 | 1595.47 |
50 | 3988.69 |
100 | 7977.38 |
250 | 19943.46 |
500 | 39886.93 |
1000 | 79773.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.