Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.012 BND |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.012 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.012 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.012 BND |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.011 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.011 BND |
XPF | BND |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.93 |
1000 | 11.86 |
BND | XPF |
1 | 84.28 |
5 | 421.41 |
10 | 842.82 |
20 | 1685.65 |
50 | 4214.13 |
100 | 8428.27 |
250 | 21070.67 |
500 | 42141.35 |
1000 | 84282.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.