Valuta Ex Logo

XPF đến BOB

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái XPF/BOB 0.063237 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bob?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where XPF is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBOB
0%1 XPF0.0 XPF0.063 BOB
1%1 XPF0.010 XPF0.063 BOB
2%1 XPF0.020 XPF0.062 BOB
3%1 XPF0.030 XPF0.061 BOB
4%1 XPF0.040 XPF0.061 BOB
5%1 XPF0.050 XPF0.060 BOB

Chuyển đổi Franc CFP thành Boliviano Bolivia

XPFBOB
10.063
50.32
100.63
201.26
503.16
1006.32
25015.8
50031.61
100063.23

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Franc CFP

BOBXPF
115.81
579.06
10158.13
20316.26
50790.67
1001581.34
2503953.36
5007906.72
100015813.44

Thông tin thêm về XPF hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ