Tỷ giá hối đoái XPF/BOB 0.063237 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.063 BOB |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.063 BOB |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.062 BOB |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.061 BOB |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.061 BOB |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.060 BOB |
XPF | BOB |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.32 |
250 | 15.8 |
500 | 31.61 |
1000 | 63.23 |
BOB | XPF |
1 | 15.81 |
5 | 79.06 |
10 | 158.13 |
20 | 316.26 |
50 | 790.67 |
100 | 1581.34 |
250 | 3953.36 |
500 | 7906.72 |
1000 | 15813.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.