Tỷ giá hối đoái XPF/BOB 0.067577 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.068 BOB |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.067 BOB |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.066 BOB |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.066 BOB |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.065 BOB |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.064 BOB |
XPF | BOB |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.37 |
100 | 6.75 |
250 | 16.89 |
500 | 33.78 |
1000 | 67.57 |
BOB | XPF |
1 | 14.79 |
5 | 73.98 |
10 | 147.97 |
20 | 295.95 |
50 | 739.89 |
100 | 1479.79 |
250 | 3699.48 |
500 | 7398.96 |
1000 | 14797.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.