Tỷ giá hối đoái XPF/BYN 0.029949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.030 BYN |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.030 BYN |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.029 BYN |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.029 BYN |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.029 BYN |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.028 BYN |
XPF | BYN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.99 |
250 | 7.48 |
500 | 14.97 |
1000 | 29.94 |
BYN | XPF |
1 | 33.39 |
5 | 166.95 |
10 | 333.9 |
20 | 667.8 |
50 | 1669.51 |
100 | 3339.03 |
250 | 8347.58 |
500 | 16695.16 |
1000 | 33390.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.