Chuyển đổi Franc CFP sang Rúp Belarus | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang BYN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến BYN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XPF/BYN 0.028134 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-byn?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where XPF is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XPF0.0 XPF0.028 BYN
1%1 XPF0.010 XPF0.028 BYN
2%1 XPF0.020 XPF0.028 BYN
3%1 XPF0.030 XPF0.027 BYN
4%1 XPF0.040 XPF0.027 BYN
5%1 XPF0.050 XPF0.027 BYN

Chuyển đổi Franc CFP thành Rúp Belarus

XPFBYN
10.028
50.14
100.28
200.56
501.4
1002.81
2507.03
50014.06
100028.13

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Franc CFP

BYNXPF
135.54
5177.71
10355.43
20710.87
501777.18
1003554.37
2508885.94
50017771.89
100035543.78

Thông tin thêm về XPF hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ