Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.029 BYN |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.029 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.029 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.029 BYN |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.028 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.028 BYN |
XPF | BYN |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.35 |
500 | 14.7 |
1000 | 29.4 |
BYN | XPF |
1 | 34 |
5 | 170.01 |
10 | 340.02 |
20 | 680.04 |
50 | 1700.11 |
100 | 3400.23 |
250 | 8500.59 |
500 | 17001.19 |
1000 | 34002.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.