Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.012 CAD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.012 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.012 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.012 CAD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.012 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.012 CAD |
XPF | CAD |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.09 |
500 | 6.19 |
1000 | 12.39 |
CAD | XPF |
1 | 80.69 |
5 | 403.47 |
10 | 806.95 |
20 | 1613.9 |
50 | 4034.76 |
100 | 8069.52 |
250 | 20173.82 |
500 | 40347.64 |
1000 | 80695.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.