Valuta Ex Logo

XPF đến CDF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XPF/CDF 24.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-cdf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where XPF is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XPF0.0 XPF24.43 CDF
1%1 XPF0.010 XPF24.19 CDF
2%1 XPF0.020 XPF23.94 CDF
3%1 XPF0.030 XPF23.7 CDF
4%1 XPF0.040 XPF23.46 CDF
5%1 XPF0.050 XPF23.21 CDF

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Congo

XPFCDF
124.43
5122.19
10244.38
20488.76
501221.9
1002443.8
2506109.5
50012219
100024438.01

Chuyển đổi Franc Congo thành Franc CFP

CDFXPF
10.041
50.20
100.41
200.82
502.04
1004.09
25010.22
50020.45
100040.91

Thông tin thêm về XPF hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ