Chuyển đổi Franc CFP sang Peso Cuba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang CUP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến CUP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/CUP 0.23179 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-cup?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where XPF is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XPF0.0 XPF0.23 CUP
1%1 XPF0.010 XPF0.23 CUP
2%1 XPF0.020 XPF0.23 CUP
3%1 XPF0.030 XPF0.22 CUP
4%1 XPF0.040 XPF0.22 CUP
5%1 XPF0.050 XPF0.22 CUP

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Cuba

XPFCUP
10.23
51.15
102.31
204.63
5011.58
10023.17
25057.94
500115.89
1000231.78

Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc CFP

CUPXPF
14.31
521.57
1043.14
2086.28
50215.71
100431.43
2501078.58
5002157.17
10004314.34

Thông tin thêm về XPF hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ