Chuyển đổi Franc CFP sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến ERN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XPF/ERN 0.13058 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ern?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where XPF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngERN
0%1 XPF0.0 XPF0.13 ERN
1%1 XPF0.010 XPF0.13 ERN
2%1 XPF0.020 XPF0.13 ERN
3%1 XPF0.030 XPF0.13 ERN
4%1 XPF0.040 XPF0.13 ERN
5%1 XPF0.050 XPF0.12 ERN

Chuyển đổi Franc CFP thành Nakfa Eritrea

XPFERN
10.13
50.65
101.3
202.61
506.52
10013.05
25032.64
50065.28
1000130.57

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc CFP

ERNXPF
17.65
538.29
1076.58
20153.16
50382.91
100765.83
2501914.58
5003829.16
10007658.33

Thông tin thêm về XPF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ