Chuyển đổi Franc CFP sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến ETB

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XPF/ETB 1.11 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-etb?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where XPF is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngETB
0%1 XPF0.0 XPF1.11 ETB
1%1 XPF0.010 XPF1.1 ETB
2%1 XPF0.020 XPF1.09 ETB
3%1 XPF0.030 XPF1.08 ETB
4%1 XPF0.040 XPF1.06 ETB
5%1 XPF0.050 XPF1.05 ETB

Chuyển đổi Franc CFP thành Birr Ethiopia

XPFETB
11.11
55.57
1011.14
2022.28
5055.72
100111.44
250278.61
500557.23
10001114.46

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Franc CFP

ETBXPF
10.90
54.48
108.97
2017.94
5044.86
10089.72
250224.32
500448.64
1000897.28

Thông tin thêm về XPF hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ