Chuyển đổi Franc CFP sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến GHS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/GHS 0.13322 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ghs?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where XPF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XPF0.0 XPF0.13 GHS
1%1 XPF0.010 XPF0.13 GHS
2%1 XPF0.020 XPF0.13 GHS
3%1 XPF0.030 XPF0.13 GHS
4%1 XPF0.040 XPF0.13 GHS
5%1 XPF0.050 XPF0.13 GHS

Chuyển đổi Franc CFP thành Cedi Ghana

XPFGHS
10.13
50.67
101.33
202.66
506.66
10013.32
25033.3
50066.61
1000133.22

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Franc CFP

GHSXPF
17.5
537.53
1075.06
20150.12
50375.31
100750.62
2501876.57
5003753.14
10007506.29

Thông tin thêm về XPF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ