Tỷ giá hối đoái XPF/GHS 0.10155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.10 GHS |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.10 GHS |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.10 GHS |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.099 GHS |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.097 GHS |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.096 GHS |
XPF | GHS |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.07 |
100 | 10.15 |
250 | 25.38 |
500 | 50.77 |
1000 | 101.55 |
GHS | XPF |
1 | 9.84 |
5 | 49.23 |
10 | 98.47 |
20 | 196.94 |
50 | 492.36 |
100 | 984.73 |
250 | 2461.83 |
500 | 4923.67 |
1000 | 9847.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.