Chuyển đổi Franc CFP sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến GIP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XPF/GIP 0.0071694 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-gip?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where XPF is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngGIP
0%1 XPF0.0 XPF0.0072 GIP
1%1 XPF0.010 XPF0.0071 GIP
2%1 XPF0.020 XPF0.0070 GIP
3%1 XPF0.030 XPF0.0070 GIP
4%1 XPF0.040 XPF0.0069 GIP
5%1 XPF0.050 XPF0.0068 GIP

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Gibraltar

XPFGIP
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.79
5003.58
10007.16

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Franc CFP

GIPXPF
1139.48
5697.4
101394.81
202789.62
506974.06
10013948.12
25034870.31
50069740.63
1000139481.27

Thông tin thêm về XPF hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ