Tỷ giá hối đoái XPF/GIP 0.0070225 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0070 GIP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0070 GIP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0069 GIP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0068 GIP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0067 GIP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0067 GIP |
XPF | GIP |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
GIP | XPF |
1 | 142.39 |
5 | 711.99 |
10 | 1423.98 |
20 | 2847.97 |
50 | 7119.94 |
100 | 14239.89 |
250 | 35599.72 |
500 | 71199.45 |
1000 | 142398.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.