Tỷ giá hối đoái XPF/HKD 0.077263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.077 HKD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.076 HKD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.076 HKD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.075 HKD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.074 HKD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.073 HKD |
XPF | HKD |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.72 |
250 | 19.31 |
500 | 38.63 |
1000 | 77.26 |
HKD | XPF |
1 | 12.94 |
5 | 64.71 |
10 | 129.42 |
20 | 258.85 |
50 | 647.13 |
100 | 1294.27 |
250 | 3235.69 |
500 | 6471.38 |
1000 | 12942.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.