Tỷ giá hối đoái XPF/HKD 0.072525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.073 HKD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.072 HKD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.071 HKD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.070 HKD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.070 HKD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.069 HKD |
XPF | HKD |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.62 |
100 | 7.25 |
250 | 18.13 |
500 | 36.26 |
1000 | 72.52 |
HKD | XPF |
1 | 13.78 |
5 | 68.94 |
10 | 137.88 |
20 | 275.76 |
50 | 689.41 |
100 | 1378.83 |
250 | 3447.07 |
500 | 6894.15 |
1000 | 13788.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.