Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.069 HKD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.068 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.067 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.067 HKD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.066 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.065 HKD |
XPF | HKD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.42 |
100 | 6.85 |
250 | 17.14 |
500 | 34.28 |
1000 | 68.57 |
HKD | XPF |
1 | 14.58 |
5 | 72.91 |
10 | 145.83 |
20 | 291.66 |
50 | 729.15 |
100 | 1458.3 |
250 | 3645.76 |
500 | 7291.52 |
1000 | 14583.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.