Tỷ giá hối đoái XPF/JOD 0.0067589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0068 JOD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0067 JOD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0066 JOD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0066 JOD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0065 JOD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0064 JOD |
XPF | JOD |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.68 |
500 | 3.37 |
1000 | 6.75 |
JOD | XPF |
1 | 147.95 |
5 | 739.76 |
10 | 1479.52 |
20 | 2959.04 |
50 | 7397.6 |
100 | 14795.2 |
250 | 36988 |
500 | 73976.01 |
1000 | 147952.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.