Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0064 JOD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0063 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0062 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0062 JOD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0061 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0060 JOD |
XPF | JOD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.58 |
500 | 3.17 |
1000 | 6.35 |
JOD | XPF |
1 | 157.4 |
5 | 787 |
10 | 1574 |
20 | 3148 |
50 | 7870.02 |
100 | 15740.04 |
250 | 39350.12 |
500 | 78700.24 |
1000 | 157400.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.