Chuyển đổi Franc CFP sang Won Hàn Quốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang KRW - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến KRW

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/KRW 12.6 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-krw?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where XPF is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngKRW
0%1 XPF0.0 XPF12.6 KRW
1%1 XPF0.010 XPF12.47 KRW
2%1 XPF0.020 XPF12.35 KRW
3%1 XPF0.030 XPF12.22 KRW
4%1 XPF0.040 XPF12.1 KRW
5%1 XPF0.050 XPF11.97 KRW

Chuyển đổi Franc CFP thành Won Hàn Quốc

XPFKRW
112.6
563.02
10126.05
20252.1
50630.26
1001260.52
2503151.31
5006302.63
100012605.27

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Franc CFP

KRWXPF
10.079
50.40
100.79
201.58
503.96
1007.93
25019.83
50039.66
100079.33

Thông tin thêm về XPF hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ