Chuyển đổi Franc CFP sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến LKR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XPF/LKR 2.59 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-lkr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where XPF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XPF0.0 XPF2.59 LKR
1%1 XPF0.010 XPF2.56 LKR
2%1 XPF0.020 XPF2.54 LKR
3%1 XPF0.030 XPF2.51 LKR
4%1 XPF0.040 XPF2.48 LKR
5%1 XPF0.050 XPF2.46 LKR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Sri Lanka

XPFLKR
12.59
512.96
1025.92
2051.85
50129.63
100259.27
250648.18
5001296.36
10002592.73

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Franc CFP

LKRXPF
10.39
51.92
103.85
207.71
5019.28
10038.56
25096.42
500192.84
1000385.69

Thông tin thêm về XPF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ