Tỷ giá hối đoái XPF/LTL 0.028821 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.029 LTL |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.029 LTL |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.028 LTL |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.028 LTL |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.028 LTL |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.027 LTL |
XPF | LTL |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.88 |
250 | 7.2 |
500 | 14.41 |
1000 | 28.82 |
LTL | XPF |
1 | 34.69 |
5 | 173.48 |
10 | 346.96 |
20 | 693.93 |
50 | 1734.83 |
100 | 3469.67 |
250 | 8674.17 |
500 | 17348.35 |
1000 | 34696.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.