Valuta Ex Logo

XPF đến LTL

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái XPF/LTL 0.026842 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ltl?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where XPF is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngLTL
0%1 XPF0.0 XPF0.027 LTL
1%1 XPF0.010 XPF0.027 LTL
2%1 XPF0.020 XPF0.026 LTL
3%1 XPF0.030 XPF0.026 LTL
4%1 XPF0.040 XPF0.026 LTL
5%1 XPF0.050 XPF0.026 LTL

Chuyển đổi Franc CFP thành Litas Lít-va

XPFLTL
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.68
2506.71
50013.42
100026.84

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Franc CFP

LTLXPF
137.25
5186.27
10372.54
20745.09
501862.73
1003725.46
2509313.65
50018627.3
100037254.61

Thông tin thêm về XPF hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ