Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.043 LYD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.042 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.042 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.041 LYD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.041 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.041 LYD |
XPF | LYD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.13 |
100 | 4.27 |
250 | 10.68 |
500 | 21.37 |
1000 | 42.75 |
LYD | XPF |
1 | 23.38 |
5 | 116.93 |
10 | 233.87 |
20 | 467.75 |
50 | 1169.39 |
100 | 2338.78 |
250 | 5846.96 |
500 | 11693.93 |
1000 | 23387.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.