Valuta Ex Logo

XPF đến LYD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XPF/LYD 0.043828 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-lyd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where XPF is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XPF0.0 XPF0.044 LYD
1%1 XPF0.010 XPF0.043 LYD
2%1 XPF0.020 XPF0.043 LYD
3%1 XPF0.030 XPF0.043 LYD
4%1 XPF0.040 XPF0.042 LYD
5%1 XPF0.050 XPF0.042 LYD

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Libi

XPFLYD
10.044
50.22
100.44
200.88
502.19
1004.38
25010.95
50021.91
100043.82

Chuyển đổi Dinar Libi thành Franc CFP

LYDXPF
122.81
5114.08
10228.16
20456.32
501140.82
1002281.64
2505704.11
50011408.23
100022816.46

Thông tin thêm về XPF hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ