Tỷ giá hối đoái XPF/MAD 0.087412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.087 MAD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.087 MAD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.086 MAD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.085 MAD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.084 MAD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.083 MAD |
XPF | MAD |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.37 |
100 | 8.74 |
250 | 21.85 |
500 | 43.7 |
1000 | 87.41 |
MAD | XPF |
1 | 11.44 |
5 | 57.2 |
10 | 114.4 |
20 | 228.8 |
50 | 572 |
100 | 1144.01 |
250 | 2860.02 |
500 | 5720.05 |
1000 | 11440.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.