Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XPF đến MNT

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr
Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/MNT 31.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-mnt?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where XPF is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngMNT
0%1 XPF0.0 XPF31.75 MNT
1%1 XPF0.010 XPF31.43 MNT
2%1 XPF0.020 XPF31.11 MNT
3%1 XPF0.030 XPF30.79 MNT
4%1 XPF0.040 XPF30.48 MNT
5%1 XPF0.050 XPF30.16 MNT

Chuyển đổi Franc CFP thành Tugrik Mông Cổ

XPFMNT
131.75
5158.75
10317.51
20635.03
501587.59
1003175.18
2507937.95
50015875.91
100031751.82

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Franc CFP

MNTXPF
10.031
50.16
100.31
200.63
501.57
1003.14
2507.87
50015.74
100031.49

Thông tin thêm về XPF hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ