Valuta Ex Logo

XPF đến PEN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái XPF/PEN 0.035631 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-pen?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where XPF is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngPEN
0%1 XPF0.0 XPF0.036 PEN
1%1 XPF0.010 XPF0.035 PEN
2%1 XPF0.020 XPF0.035 PEN
3%1 XPF0.030 XPF0.035 PEN
4%1 XPF0.040 XPF0.034 PEN
5%1 XPF0.050 XPF0.034 PEN

Chuyển đổi Franc CFP thành Sol Peru

XPFPEN
10.036
50.18
100.36
200.71
501.78
1003.56
2508.9
50017.81
100035.63

Chuyển đổi Sol Peru thành Franc CFP

PENXPF
128.06
5140.32
10280.65
20561.3
501403.25
1002806.51
2507016.28
50014032.57
100028065.14

Thông tin thêm về XPF hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ