Tỷ giá hối đoái XPF/QAR 0.033124 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.033 QAR |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.033 QAR |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.032 QAR |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.032 QAR |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.032 QAR |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.031 QAR |
XPF | QAR |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.28 |
500 | 16.56 |
1000 | 33.12 |
QAR | XPF |
1 | 30.18 |
5 | 150.94 |
10 | 301.89 |
20 | 603.78 |
50 | 1509.46 |
100 | 3018.92 |
250 | 7547.31 |
500 | 15094.62 |
1000 | 30189.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.