Chuyển đổi Franc CFP sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến QAR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XPF/QAR 0.031842 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-qar?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where XPF is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XPF0.0 XPF0.032 QAR
1%1 XPF0.010 XPF0.032 QAR
2%1 XPF0.020 XPF0.031 QAR
3%1 XPF0.030 XPF0.031 QAR
4%1 XPF0.040 XPF0.031 QAR
5%1 XPF0.050 XPF0.030 QAR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rial Qatar

XPFQAR
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.18
2507.96
50015.92
100031.84

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc CFP

QARXPF
131.4
5157.02
10314.05
20628.1
501570.25
1003140.5
2507851.25
50015702.51
100031405.02

Thông tin thêm về XPF hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ